các Vách ngăn hợp kim nhôm 120 Series là một hệ thống mặt tiền kiến trúc được sử dụng rộng rãi, nổi tiếng với độ bền, tính linh hoạt về mặt thẩm mỹ và hiệu suất kết cấu. Việc lắp đặt đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ, khả năng chống chịu thời tiết và tuân thủ các quy định xây dựng.
Chuẩn bị trước khi cài đặt
Trước khi cài đặt Vách ngăn hợp kim nhôm 120 Series , phải tiến hành đánh giá kỹ lưỡng về kết cấu công trình. các supporting framework must be verified for dimensional accuracy and load-bearing capacity , vì những sai lệch có thể dẫn đến các vấn đề về căn chỉnh hoặc hư hỏng cấu trúc. Các điều kiện tại công trường, bao gồm tải trọng gió, hoạt động địa chấn và sự giãn nở nhiệt, cũng cần được đánh giá để xác định các phương pháp neo và nối thích hợp.
Vật liệu phải được kiểm tra khi giao hàng để đảm bảo không có hư hỏng hoặc khuyết tật. các Vách ngăn hợp kim nhôm 120 Series các bộ phận, bao gồm song cửa, thanh ngang và tấm kính, phải đáp ứng dung sai quy định. Điều kiện bảo quản phải bảo vệ vật liệu khỏi độ ẩm, bụi và tác động vật lý trước khi bắt đầu lắp đặt.
Yêu cầu về kết cấu và neo
các Vách ngăn hợp kim nhôm 120 Series dựa vào hệ thống neo chắc chắn để truyền tải trọng tới kết cấu tòa nhà. Các điểm neo phải được định vị theo bản vẽ thiết kế , với các điều chỉnh được thực hiện cho dung sai trong thế giới thực. Bu lông giãn nở hoặc neo đúc tại chỗ thường được sử dụng, tùy thuộc vào vật liệu nền (bê tông, thép hoặc khối xây).
Một yếu tố quan trọng cần xem xét là chuyển động nhiệt. Nhôm nở ra và co lại khi nhiệt độ thay đổi, vì vậy nên kết hợp các lỗ có rãnh hoặc giá đỡ trượt để cho phép di chuyển mà không tạo ra áp lực . Việc không tính đến sự giãn nở nhiệt có thể dẫn đến cong vênh, hỏng chất bịt kín hoặc vỡ kính.
Lắp đặt và lắp kính
các Vách ngăn hợp kim nhôm 120 Series thường được lắp ráp một cách tuần tự, bắt đầu bằng các thanh ngang theo chiều dọc, sau đó là các thanh ngang. Căn chỉnh phù hợp là điều cần thiết , vì các bộ phận bị lệch có thể ảnh hưởng đến độ kín khí và khả năng chống nước của hệ thống. Máy đo mức laser và máy kinh vĩ thường được sử dụng để đảm bảo độ chính xác.
Việc lắp đặt kính đòi hỏi phải xử lý cẩn thận để tránh các vết nứt hoặc khe hở bịt kín. Kết cấu silicone hoặc miếng đệm được sử dụng để cố định các tấm kính , với các miếng đệm duy trì các khoảng trống đồng đều cho chuyển động nhiệt và địa chấn. Việc sử dụng chất bịt kín phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất, bao gồm thời gian bảo dưỡng và giới hạn nhiệt độ môi trường.
Chống chịu thời tiết và cách nhiệt
các Vách ngăn hợp kim nhôm 120 Series phải cung cấp khả năng chống chịu thời tiết hiệu quả để ngăn chặn sự xâm nhập của nước và rò rỉ không khí. Màn chắn mưa và kênh thoát nước cân bằng áp suất liên tục là những tính năng tiêu chuẩn , hướng hơi ẩm ra khỏi các khu vực quan trọng. Các thanh chắn nhiệt—thường là các thanh polyamit—được tích hợp vào khung nhôm để giảm sự truyền nhiệt và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.
Kiểm soát chất lượng và thử nghiệm
Việc kiểm tra sau lắp đặt phải xác minh sự liên kết, tính toàn vẹn của chất bịt kín và hiệu suất vận hành (đối với các thiết bị có thể hoạt động được). Kiểm tra khả năng thâm nhập không khí và nước là bắt buộc để xác nhận việc tuân thủ các tiêu chuẩn ngành (ví dụ: ASTM E1105). Mọi thiếu sót phải được khắc phục trước khi phê duyệt lần cuối.
Cân nhắc bảo trì
Mặc dù không phải là một phần của quá trình cài đặt nhưng việc lập kế hoạch bảo trì nên bắt đầu sớm. các 120 Series aluminum alloy curtain wall requires periodic cleaning, sealant inspections, and hardware checks để duy trì hiệu suất. Hệ thống tiếp cận (ví dụ: cánh tay cần davit hoặc giá đỡ bảo trì) phải được đưa vào thiết kế nếu cần tiếp cận trong tương lai.
Các bảng chính (ví dụ):
Bảng 1: Dung sai chung khi lắp đặt vách ngăn bằng hợp kim nhôm 120 Series
| thành phần | Dung sai cho phép |
|---|---|
| Độ thẳng đứng | ±2 mm trên 3 m |
| Khoảng trống của tấm kính | ±1,5 mm |
| Khoảng cách neo | ±5 mm so với thiết kế |
Bảng 2: Điều kiện bảo dưỡng keo được khuyến nghị
| Loại keo | Thời gian bảo dưỡng tối thiểu | Phạm vi nhiệt độ |
|---|---|---|
| Silicon kết cấu | 48 giờ | 10°C–35°C |
| Polysulfua | 72 giờ | 5°C–40°C |

Ngôn ngữ







